holiday
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/
![]() | [ˈhɑː.lə.ˌdeɪ] |
Danh từ[sửa]
holiday /ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/
- Ngày lễ, ngày nghỉ.
- to be on holiday — nghỉ
- to make holiday — nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
- (Số nhiều) Kỳ nghỉ (hè, đông... ).
- the summer holidays — kỳ nghỉ hè
- (Định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ.
- holiday clothes — quần áo đẹp diện ngày lễ
- holiday task — bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
Nội động từ[sửa]
holiday nội động từ /ˈhɑː.lə.ˌdeɪ/
Tham khảo[sửa]
- "holiday". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)