Bước tới nội dung

hollande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔ.lɑ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hollande
/hɔ.lɑ̃d/
hollande
/hɔ.lɑ̃d/

hollande /hɔ.lɑ̃d/

  1. Pho mát honlăng.
  2. Giấy honlăng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hollande
/hɔ.lɑ̃d/
hollande
/hɔ.lɑ̃d/

hollande gc /hɔ.lɑ̃d/

  1. Vải phin Lan.
  2. Đồ sứ Lan.
  3. Khoai tây honlăng.

Tham khảo

[sửa]