hollande
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔ.lɑ̃d/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hollande /hɔ.lɑ̃d/ |
hollande /hɔ.lɑ̃d/ |
hollande gđ /hɔ.lɑ̃d/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hollande /hɔ.lɑ̃d/ |
hollande /hɔ.lɑ̃d/ |
hollande gc /hɔ.lɑ̃d/
Tham khảo
[sửa]- "hollande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)