Bước tới nội dung

holocauste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.lɔ.kɔst/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
holocauste
/ɔ.lɔ.kɔst/
holocaustes
/ɔ.lɔ.kɔst/

holocauste /ɔ.lɔ.kɔst/

  1. (Tôn giáo) Lễ thiêu sinh; vật thiêu sinh.
  2. (Nghĩa bóng) Sự hy sinh, sự hiến thân.
    S’offrir en holocauste à la patrie — hiến thân cho tổ quốc

Tham khảo

[sửa]