holster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊl.stɜː/

Danh từ[sửa]

holster /ˈhoʊl.stɜː/

  1. Bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa).

Tham khảo[sửa]