home-made
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊm.ˈmeɪd/
Tính từ
[sửa]home-made /ˈhoʊm.ˈmeɪd/
- Tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng.
- home-made bread — bánh nhà làm lấy
- Làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm... ).
Tham khảo
[sửa]- "home-made", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)