Bước tới nội dung

homebound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊm.ˌbɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

homebound /ˈhoʊm.ˌbɑʊnd/

  1. Về nhà.
    homebound travellers — những người khách du lịch trở về nhà
  2. Chỉtrong nhà.
    homebound invalids — những người tàn tật phải ở trong nhà

Tham khảo

[sửa]