Bước tới nội dung

homestretch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊm.ˈstrɛtʃ/

Danh từ

[sửa]

homestretch /ˈhoʊm.ˈstrɛtʃ/

  1. Giai đoạn cuối (của một dự án).

Tham khảo

[sửa]