hominisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hominisation /ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/ |
hominisation /ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/ |
hominisation gc /ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "hominisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)