Bước tới nội dung

hominisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hominisation
/ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/
hominisation
/ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/

hominisation gc /ɔ.mi.ni.za.sjɔ̃/

  1. Quá trình tiến hóa thành người.

Tham khảo

[sửa]