Bước tới nội dung

homogenate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hoʊ.ˈmɑː.dʒə.ˌneɪt/

Danh từ

[sửa]

homogenate /hoʊ.ˈmɑː.dʒə.ˌneɪt/

  1. Chất đồng chất.

Tham khảo

[sửa]