homogenate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hoʊ.ˈmɑː.dʒə.ˌneɪt/
Danh từ
[sửa]homogenate /hoʊ.ˈmɑː.dʒə.ˌneɪt/
Tham khảo
[sửa]- "homogenate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
homogenate /hoʊ.ˈmɑː.dʒə.ˌneɪt/