homologable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.mɔ.lɔ.ɡabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | homologable /ɔ.mɔ.lɔ.ɡabl/ |
homologable /ɔ.mɔ.lɔ.ɡabl/ |
Giống cái | homologable /ɔ.mɔ.lɔ.ɡabl/ |
homologable /ɔ.mɔ.lɔ.ɡabl/ |
homologable /ɔ.mɔ.lɔ.ɡabl/
Tham khảo
[sửa]- "homologable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)