Bước tới nội dung

homologuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.mɔ.lɔ.ɡe/

Ngoại động từ

[sửa]

homologuer ngoại động từ /ɔ.mɔ.lɔ.ɡe/

  1. (Luật học, pháp lý) Xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y.
    Prix homologués — giá đã được chuẩn y
  2. Chính thức công nhận.
    Homologuer un record de saut en hauteur — chính thức công nhận một kỷ lục nhảy cao

Tham khảo

[sửa]