homologuer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.mɔ.lɔ.ɡe/
Ngoại động từ
[sửa]homologuer ngoại động từ /ɔ.mɔ.lɔ.ɡe/
- (Luật học, pháp lý) Xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y.
- Prix homologués — giá đã được chuẩn y
- Chính thức công nhận.
- Homologuer un record de saut en hauteur — chính thức công nhận một kỷ lục nhảy cao
Tham khảo
[sửa]- "homologuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)