homosexuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | homosexuel /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
homosexuels /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
Giống cái | homosexuelle /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
homosexuelles /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
homosexuel /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
- Xem homosexualité
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | homosexuelle /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
homosexuels /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
Số nhiều | homosexuelle /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
homosexuels /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/ |
homosexuel /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
Tham khảo
[sửa]- "homosexuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)