Bước tới nội dung

homozygosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhoʊ.mə.zɪ.ˈɡoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

homozygosis /ˌhoʊ.mə.zɪ.ˈɡoʊ.səs/

  1. Xem homozygosity

Tham khảo

[sửa]