homozygosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɡɑː.sə.ti/

Danh từ[sửa]

homozygosity /.ˈɡɑː.sə.ti/

  1. (Sinh học) Tình trạng đồng hợp tử.

Tham khảo[sửa]