homozygosity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈɡɑː.sə.ti/
Danh từ[sửa]
homozygosity /.ˈɡɑː.sə.ti/
- (Sinh học) Tình trạng đồng hợp tử.
Tham khảo[sửa]
- "homozygosity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
homozygosity /.ˈɡɑː.sə.ti/