hoofstad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɦʊə̯f.stat/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hà Lan hoofdstad, từ tiếng Hà Lan Trung cổ hôvetstat. Tương đương với hoof +‎ stad.

Danh từ[sửa]

hoofstad (số nhiều hoofstede, từ giảm nhẹ hoofstadjie)

  1. Thủ đô.