Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách biến
|
Dạng bình thường
|
số ít
|
stad
|
số nhiều
|
steden
|
Dạng giảm nhẹ
|
số ít
|
stadje
|
số nhiều
|
stadjes
|
Danh từ[sửa]
stad gch (mạo từ de, số nhiều steden, giảm nhẹ stadje)
- Thành phố: khu định cư to lớn, to hơn làng.
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]