hoofdstad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɦoːftstɑt/
  • Âm thanh
  • Dấu chấm gạch nối: hoofd‧stad

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hà Lan Trung cổ hôvetstat, từ hôvet (“đầu”) +‎ stat (“thành phố”). Tương đương với hiện đại là hoofd- +‎ stad.

Danh từ[sửa]

hoofdstad gc (số nhiều hoofdsteden, giảm nhẹ hoofdstadje gt)

  1. Thủ đô.

Từ dẫn xuất[sửa]

Hậu duệ[sửa]