hoof
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhʊf/
Hoa Kỳ | [ˈhʊf] |
Danh từ
[sửa]hoof số nhiều hoof; hooves /ˈhʊf/
Thành ngữ
[sửa]- cloven hoof: Móng chẻ hai (như của bò, hươu... ).
- on the hoof: Còn sống (vật nuôi).
- to pad the hoof: Xem Pad
- to show the cloven hoof: (Nghĩa bóng) Để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi.
- under somebody's hoof: Dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo.
Ngoại động từ
[sửa]hoof ngoại động từ /ˈhʊf/
- Đá bằng móng.
- (Từ lóng) Đá, đá đít (ai).
- to hoof someone out — đá đít đuổi ai ra
Chia động từ
[sửa]hoof
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hoof | |||||
Phân từ hiện tại | hoofing | |||||
Phân từ quá khứ | hoofed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoof | hoof hoặc hoofest¹ | hoofs hoặc hoofeth¹ | hoof | hoof | hoof |
Quá khứ | hoofed | hoofed hoặc hoofedst¹ | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed |
Tương lai | will/shall² hoof | will/shall hoof hoặc wilt/shalt¹ hoof | will/shall hoof | will/shall hoof | will/shall hoof | will/shall hoof |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoof | hoof hoặc hoofest¹ | hoof | hoof | hoof | hoof |
Quá khứ | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed |
Tương lai | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hoof | — | let’s hoof | hoof | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]hoof nội động từ /ˈhʊf/
Chia động từ
[sửa]hoof
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hoof | |||||
Phân từ hiện tại | hoofing | |||||
Phân từ quá khứ | hoofed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoof | hoof hoặc hoofest¹ | hoofs hoặc hoofeth¹ | hoof | hoof | hoof |
Quá khứ | hoofed | hoofed hoặc hoofedst¹ | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed |
Tương lai | will/shall² hoof | will/shall hoof hoặc wilt/shalt¹ hoof | will/shall hoof | will/shall hoof | will/shall hoof | will/shall hoof |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoof | hoof hoặc hoofest¹ | hoof | hoof | hoof | hoof |
Quá khứ | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed |
Tương lai | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hoof | — | let’s hoof | hoof | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hoof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)