Bước tới nội dung

hop-o'-my-thumb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑː.pə.mə.ˈθəm/

Danh từ

[sửa]

hop-o'-my-thumb /ˌhɑː.pə.mə.ˈθəm/

  1. Chú lùn.

Tham khảo

[sửa]