Bước tới nội dung

hoped-for

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊpt.fɜː/

Tính từ

[sửa]

hoped-for /ˈhoʊpt.fɜː/

  1. Hy vọng, mong đợi.
    long hoped-for plan — một kế hoạch mong đợi từ lâu

Tham khảo

[sửa]