hopsack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːp.ˌsæk/

Danh từ[sửa]

hopsack /ˈhɑːp.ˌsæk/

  1. Vải thô; vải bao tải.

Tham khảo[sửa]