hore
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hore | hora |
Số nhiều | horer | horene |
hore gc
- Đĩ, điếm. .
- horene i strøket
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hore |
Hiện tại chỉ ngôi | horer |
Quá khứ | hora, horet, horte |
Động tính từ quá khứ | hora, horet, horte |
Động tính từ hiện tại | — |
hore
- Chơi bời đàng điếm.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)