horion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɔ.ʁjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
horion
/hɔ.ʁjɔ̃/
horions
/hɔ.ʁjɔ̃/

horion /hɔ.ʁjɔ̃/

  1. (Số nhiều) đánh mạnh.
    Recevoir des horions — bị đánh mạnh

Tham khảo[sửa]