Bước tới nội dung

hornfels

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔrn.ˌfɛɫz/

Danh từ

[sửa]

hornfels /ˈhɔrn.ˌfɛɫz/

  1. Đá chịu lửa.

Tham khảo

[sửa]