horriblement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.blə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]horriblement /ɔ.ʁi.blə.mɑ̃/
- Khủng khiếp; ghê tởm.
- Kinh khủng; quá chừng.
- Horriblement cher — đắt kinh khủng
Tham khảo
[sửa]- "horriblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)