Bước tới nội dung

horse-artillery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔrs.ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/

Danh từ

[sửa]

horse-artillery /ˈhɔrs.ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/

  1. (Quân sự) Pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh.

Tham khảo

[sửa]