Bước tới nội dung

hospitalier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔs.pi.ta.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hospitalier
/ɔs.pi.ta.lje/
hospitaliers
/ɔs.pi.ta.lje/
Giống cái hospitalière
/ɔs.pi.ta.ljɛʁ/
hospitalières
/ɔs.pi.ta.ljɛʁ/

hospitalier /ɔs.pi.ta.lje/

  1. Hiếu khách.
    Tradition hospitalière — truyền thống hiếu khách
    Pays hospitalier — đất nước hiếu khách
  2. (Từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) Tế bần, làm phước (tu sĩ).
  3. Xem hôpital 1

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]