Bước tới nội dung

hostile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːs.tᵊl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

hostile /ˈhɑːs.tᵊl/

  1. Thù địch.
  2. Không thân thiện.
  3. Chống đối.

Danh từ

[sửa]

hostile /ˈhɑːs.tᵊl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ thù địch.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hostile
/ɔs.til/
hostiles
/ɔs.til/
Giống cái hostile
/ɔs.til/
hostiles
/ɔs.til/

hostile /ɔs.til/

  1. Thù địch, thù nghịch; chống đối.
    Attitude hostile — thái độ thù địch
    Paroles hostiles — lời lẽ chống đối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)