hostility
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɑː.ˈstɪ.lə.ti/
Hoa Kỳ | [hɑː.ˈstɪ.lə.ti] |
Danh từ
[sửa]hostility /hɑː.ˈstɪ.lə.ti/
- Sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch.
- Tình trạng chiến tranh.
- (Số nhiều) Hành động chiến tranh; chiến sự.
- to open hostilities — khai chiến
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hostility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)