hot-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːt.ˈpleɪt/

Danh từ[sửa]

hot-plate /ˈhɑːt.ˈpleɪt/

  1. Bếp hâm, đĩa hâm.

Tham khảo[sửa]