Bước tới nội dung

hotel-keeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hoʊ.ˈtɛɫ.ˈki.pɜː/

Danh từ

[sửa]

hotel-keeper /hoʊ.ˈtɛɫ.ˈki.pɜː/

  1. Chủ khách sạn.

Tham khảo

[sửa]