hourglass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

hourglass

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊ.ər.ˌɡlæs/

Danh từ[sửa]

hourglass (số nhiều hourglasses)

  1. Đồng hồ cát.

Tham khảo[sửa]