Bước tới nội dung

house-party

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˈpɑːr.ti/

Tính từ

[sửa]

house-party /ˈhɑʊs.ˈpɑːr.ti/

  1. Nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại.

Tham khảo

[sửa]