Bước tới nội dung

houseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
houseau
/hu.zɔ/
houseaux
/hu.zɔ/

houseau /hu.zɔ/

  1. (Số nhiều) Ghệt da.
    laisser ses houseaux; quitter ses houseaux — (từ cũ, nghĩa cũ) chết

Tham khảo

[sửa]