hovedavtale
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hovedavtale | hovedavtalen |
Số nhiều | hovedavtaler | hovedavtalene |
hovedavtale gđ
- Hợp đồng căn bản giữa nghiệp đoàn chủ nhân và nghiệp đoàn công nhân.
- bestemmelser som er fastsatt i hovedavtalen
Tham khảo[sửa]
- "hovedavtale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)