Bước tới nội dung

hsia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.ˈɑː/

Danh từ

[sửa]

hsia /ʃi.ˈɑː/

  1. (Lịch sử trung hoa) Nhà Hạ (2205 - 1766 trước Công nguyên) (cũng) Xia.

Danh từ

[sửa]

hsia /ʃi.ˈɑː/

  1. (Lịch sử trung hoa) Nhà Hạ (2205 - 1766 trước Công nguyên) (cũng) Xia.

Tham khảo

[sửa]