Bước tới nội dung

hued

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhjuːd/

Tính từ

[sửa]

hued /ˈhjuːd/

  1. màu sắc (dùng trong tính từ ghép).

Tham khảo

[sửa]