huguenotism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑː.ˌtɪ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

huguenotism /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑː.ˌtɪ.zᵊm/

  1. Đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở Pháp.

Tham khảo[sửa]