huguenotism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑː.ˌtɪ.zᵊm/
Danh từ[sửa]
huguenotism /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑː.ˌtɪ.zᵊm/
Tham khảo[sửa]
- "huguenotism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
huguenotism /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑː.ˌtɪ.zᵊm/