hula

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhuː.lə/

Danh từ[sửa]

hula /ˈhuː.lə/

  1. điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula).

Tham khảo[sửa]