Bước tới nội dung

hullabaloo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhə.lə.bə.ˌluː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hullabaloo /ˈhə.lə.bə.ˌluː/

  1. Sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào.
    to make (raise) a hullabaloo — làm rùm beng
    what a hullabaloo! — thật là ồn quá!

Tham khảo

[sửa]