human capital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkæ.pə.tᵊl/

Danh từ[sửa]

human capital / ˈkæ.pə.tᵊl/

  1. (Kinh tế học) Vốn nhân lực.

Tham khảo[sửa]