Bước tới nội dung

humidificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.mi.di.fi.ka.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
humidificateur
/y.mi.di.fi.ka.tœʁ/
humidificateur
/y.mi.di.fi.ka.tœʁ/

humidificateur /y.mi.di.fi.ka.tœʁ/

  1. Máy làm ẩm.

Tham khảo

[sửa]