hune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hune
/hyn/
hunes
/hyn/

hune gc /hyn/

  1. (Hàng hải) Đài cột buồm, đài ngụy bằng.
    mât de hune — cột buồm trên đài, cột buồm ngụy bằng

Tham khảo[sửa]