hunger-strike
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhəŋ.ɡɜː.ˈstrɑɪk/
Danh từ[sửa]
hunger-strike /ˈhəŋ.ɡɜː.ˈstrɑɪk/
- Cuộc đình công tuyệt thực.
Nội động từ[sửa]
hunger-strike nội động từ /ˈhəŋ.ɡɜː.ˈstrɑɪk/
- Đình công tuyệt thực.
Tham khảo[sửa]
- "hunger-strike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)