hunger-striker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhəŋ.ɡɜː.ˈstrɑɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

hunger-striker /ˈhəŋ.ɡɜː.ˈstrɑɪ.kɜː/

  1. Người tham gia cuộc đình công tuyệt thực.

Tham khảo[sửa]