Bước tới nội dung

hunnish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhə.nɪʃ/

Danh từ

[sửa]

hunnish /ˈhə.nɪʃ/

  1. (Thuộc) Rợ Hung.

Tham khảo

[sửa]