husbandman
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhəz.bənd.mən/
Danh từ[sửa]
husbandman /ˈhəz.bənd.mən/
- Người làm ruộng, nông dân.
Tham khảo[sửa]
- "husbandman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
husbandman /ˈhəz.bənd.mən/