Bước tới nội dung

hyaloplasm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑɪ.ˈæ.lə.ˌplæ.zəm/

Danh từ

[sửa]

hyaloplasm /hɑɪ.ˈæ.lə.ˌplæ.zəm/

  1. (Sinh học) Chất trong.

Tham khảo

[sửa]