Bước tới nội dung

hybridité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hybridité gc

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Tính lai.
  2. (Ngôn ngữ học) Tính ghép lai.

Tham khảo

[sửa]