Bước tới nội dung

hybridity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.brə.də.ti/

Danh từ

[sửa]

hybridity /ˈhɑɪ.brə.də.ti/

  1. Tính chất lai.

Tham khảo

[sửa]